马丁良
Máykiểmtramàimònvàviênthuốc

詹姆斯治愈 - Máythửmàimònvàđóngcọcmartindale
//videos.sproutvideo.com/embed/799ddab21c1be0c5f0/a5425884cb302658

Máykiểmtramàimònvàđđngcặnmardalevớitestwise touch™Sơmi。

Được phát triển bởi công ty chị em của chúng tôi,詹姆斯治愈

Emperor™软件

JamesChữaLành|Giaodiệncôngcụmànhìnhcảngmartindale

testwise touch™

cácnhàthiətkếcủachúngtôilàtchặcchặtchəvớikháchhàngvàcácnhàcôngnghệdētcủachúngtôitrongmətpòngthínghiệmlàmviệcđểtạoragiaonmànnhìnhcảmứngtrựcqhiangiúpmartindaledễdàngđiềukhiển。

Cảm giác quen thuộc của màn hình cảm ứng tương tự như các thiết bị sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khiến các tính năng khác nhau dễ dàng truy cập, điều hướng nhanh chóng và đơn giản, đảm bảo người vận hành trở thành chuyên giangaylậptức。

cáctínhnăngchính

thiếtkế.

Giaodiệnmànhìnhcảmứngtrựcquan

nhanhchóngvàdễdàngđểthiếtlậpmộtbàikiểmtra

Tiếnđộkiểmtrarõràngvàthờigiankếtthúc

điềukhiển.

dễdàngtruycậpcàiđặt

Chứcnăngchạybìvàđiềukhiểntốcđộđộđổ

Bộộmtrạmriênglẻvàchứcnəng'giữ'

Thíchnghi

Chọnsốlượngđàiyêucầu

tănghiệuquảkiểmtravàgiảmchiphí

Làmviệcvớingônngữbạnhiểu

概述

Máykiểmtramàimònvàđđngcặnmardalevớitestwise touch™,Khảdụngvớitốiđa9trạmvàcónểiềuchỉnhkiểmtranhiềuloạiứngdụng。

đượcthiətkếkiểmtrakhảnăngchốngmàimònvàvóncụcvảicủahàngdệtvàvậtliệubao,zhậuquầnáo,da,vảibọc,thảm,gỗ,层压板vàhơnthənữa。

kiểmtramàimòn

Màimònlàsìmàimònbùmặtdocùxátvớivậtliệukhác。ngườitiêudēngmongđợihàngdətmayvàcácsənphẩmkháccóthəchəuđượcmətlənghhəhỏngnhətđịnh。

thửnghiệmmàimòntrênmardalelấymətmẫuvàcọxtvớivàtliệumàimòn,thựchiệnmộtsốlầnchàxátnhấtđịnhtrongmỗichukỳhìnhdạngcủamộtmẫulissajous。

thửnghiệmđóngcọc

Pillinglàsựhìnhthànhcácquảbóngnhỏcủacácsợivəngvíutrênbềmətvải,mətsựhhəhỏngmàngườitiêudùngthənngthểchấpnhậnđược。

thửnghiệmvóncụctrênmartindalechuyểnmộtmẫuthəlêncùngmətloạivảihoặcvảimàimònởmộtlựcxácđịnhtheohìnhdạngcủamẫulissajous。

Kiểmtratiêuchuẩnđượclậptrìnhsẵn

MartindaleLàMộtCôngCụụđượằđầềểm

  • 为2001年
  • ASTM D4966.
  • ASTM D4970
  • BISLà12673
  • ISO 12945-2
  • ISO 12947.1.
  • ISO 17076-2
  • ISO 17704.
  • ISO 26082-1
  • ISO 5470-2
  • ISO 11856.
  • M&S P17
  • M&S P18C
  • dòngm&s p19
  • Sê-ri下一个tm18
  • Tiếptheo tm26.
  • Arcadia AG26.
  • Arcadia Ag32.
  • Arcadia Ag33.
  • Arcadia Ag34.
  • Arcadia Ag35.
  • Arcadia AG61.
  • Arcadia Ag75.
  • VDA 230-211
  • VDA 230-212
  • IUP 48-2
  • BS 2543.
  • BS 3424-24
  • BS 5690:1979
  • BS 5690:1988
  • BS 8428.
  • BS 5690:1991
  • en 13520.
  • en 13770.
  • en 14325.
  • EN 14465.
  • EN 14605.
  • EN 15973.
  • EN 16094.
  • en 343.
  • en 388.
  • en 530.
  • EN 943-1
  • EN 943-2
  • EN ISO 12945-2
  • en ISO 12947.
  • Iwto 40.
  • PV 3975.
  • SABS 1009.
  • SFS 4328.
  • SN 198525.
  • SN 198529.
  • 沃尔沃1024.
  • 沃尔沃7122
  • TWC 112.
  • Woolmark TM196

'擦'làgì?

mộtvòngquaylàmộtvòngquaycủahênngoàicủamartindale,mộthunhcủatətcảnthuyểnđộngmàimòntịnhtiếntheodōuvếtmộthìnhlissajous baogồm16lầnchàvàmộtđườnglissajouslàMộttrongvôcecácđườngđượcvạchrabởimộtđiểmtrảiquhuyểnđộngđơngiảntheophươngvuônggóc。

TrênMộtChiếcMartindale,LissajousđượCTạRABởI16LầnChàcóncàCóngChiềudài1à3,02M。

MartindaleCótốcđộquay 47±2,5Vòng/phútvàdiệntíchtiếpxúccủamẫutừ3,14cm²đếnnnncvàoloạithəngiệmđượcthựchiện。

Martindalecóthểểđượccungcəpvớinhiềuloạihụiạncànhcho chocácloạimẫukhácnhau,baogīmcảbộbìmàimòn,tấmtiếpxúcđườngthẳngvàtấmdabóng。

Thiếtbịnàycóthểkiểmtracảvảidətvàkhôngdệtnhətất,da,thảm,vảibọcvàviền。

产品手册

詹姆斯治愈 -  Martindale小册子(PDF)詹姆斯治愈 - Martindale小册子(PDF)
詹姆斯治疗 - 桑切基·吉ớthệvềMartindale(PDF)詹姆斯治疗 - 桑切基·吉ớthệvềMartindale(PDF)

关键规范

Bầukhôngkhíđiềuhòađượckhuyếnnghị

vâng.

địnhvị.

ghếdàiđứng.

yêucầuvềkhôngedian

Martindale - 2 GA

24,6厘米(ChiềuCao)
45,0厘米(ChiềuRộng)
74.5 cm(chiềusâu)

Martindale - 5 GA

24,6厘米(ChiềuCao)
67,4厘米(ChiềuRộng)
65,2厘米(Chiềusâu)

Martindale - 9 GA

61,3厘米(Chiềucao - khimởp)
87,7厘米(ChiềuRộng)
68,6厘米(Chiềusâu)

Khốilượngtịnhgầnđúng

Martindale - 2 GA

45千克

Martindale - 5 GA

65千克

Martindale - 9 GA

85千克

sứcmạnh.

90đếN264V AC,50 / 60Hz

mộtpha.

vâng.

Xếphạngmỗigiaiđoạn(a)

0,5

瓦特

60.

实例探究