mut gii pháp n gin cho các bài kiểm tra lực y và kéo cơ b。
Đồng h
Dễ sử dng vi mặt số analog và kim chỉ, để biểu thlực tác dng。
Máy。
Đồng h30 KGF (60 lbf)。
Giá cphi chching và dễ sử dng, máy gram cơ hc cung cp mut gii pháp nhanh chóng và dễ dàng để các lực rt thp trong khong từ 1 n 1000克。
Mỗ我可能đo克đề金u . Một vớcon trỏphụ曹chức năng giữđỉnhđơn giản,林赵涌富hợp曹cac thửnghiệMđộcăng va nen rất cơbản。
mut gi。
Đồng h
Dễ sử dng vi mặt số kim và kim chỉ, để biểu thlực tác dng。
Có mut câu hi về hệ thng này?Hãy liên hệ và nói chuyn vi mut trong nhng ksư Bán hàng kthut của chúng tôi ngay bây giờ…
Nói chuyn vi mut chuyên gia
概述
Đồng hCung cp mut gii pháp ththcơ bn và chi phí thp cho dng hvokthut số cho các ng dng voo lực n gin。
Lực cching, hoặc lực nén,。
tng tự n gin
Phạm vi SL củđồng hồđo h lực cơọc . năm kiểu, từ8 nđến 440 n·mỗkiểu公司độchinh xac±2% tren toan thangđo、vớ我ặt sốđược chiađộbằng cả牛顿(n)弗吉尼亚州磅(磅力)。
Không cn pin, v . ng h。
thit knhỏ gn dễ dàng ct giữ khi không sử dng。
TấT cảcac kiểu可能đềuđượcung cấp阮富仲mộT hộpđựng diđộng vớ我ộT bộphụkiệnđầyđủ包gồm:
- đ我ểđục
- tấm欧宁
- điểm hình nón
- Thanh ndài
- điểm
- Kiểm tra móc
Mỗi máy。
tng tự chi phí thp
phm vi FD và DT của máy。
Có sự lựa chn sáu loi kéo y (dv . ng hfd) hoặc sáu chỉ y (dv . ng hdt), từ 1000g n 30kgf tùy thuc vào yêu cu thử nghim của bn。
c Mỗ我thướđođượcđ安gia vớđộchinh xac±2% củthangđođầyđủ。
Được sử dng như mutt thit bcm tay không cn pin, nhng dv - ng h。
tt ccác dv . ng h。Đồng h。
Mỗi máy。
Máy vgram
可能đo克ơhọc t thiếbịgia rẻđược thiếtkếđểtạo lực căng va nen丁字裤作为một lo xo la kết n vớố我mộđbẩy chuyểnđộng。
Kim di chuyển trên mutt thang chia độ trong khi y mutt con trỏ phụ, con trỏ này vẫn trí cui phép thử để biểu thlực ln nht。
phm vi DGD của máy gam có by kiểu, bao gm các lực từ 5 gf n 1000 gf。
Nhỏ g。
Đượcđ安gia vớđộchinh xac±2% củthangđođầyđủ。
cn thêm độ chính xác?
Để có độ chính xác。
产品数据表
产品手册
主要规格
phm vi lường
Các mẫu có sn (tt c)
ctung thẳng và nén (phlm vi SL)
Ngườ我ẫu | SL-2 | SL-10 | SL-20 | SL-50 | sl - 100 |
---|---|---|---|---|---|
n | 年代ố8 | 44 | 88 | 220 | 440 |
磅力 | 2 | 10 | 20. | 50 | One hundred. |
Sự chính xác
±2% toàn thang vo (ví dụ: SL-100 có công sut toàn thang vo 100 lbf, do đó chính xác vo n±2 lbf ti bt kỳ điểm nào trong phlm vi từ 0 -100 lbf)
l Trọngượng
570克
phm vi lường
Các mô hình có sn (tt ccác giá tr)
Lực cching và nén (phlm vi FD)
Ngườ我ẫu | FD 101 | FD 102 | FD 105 | FD 110 | FD 120 | FD 130 |
---|---|---|---|---|---|---|
女朋友 | 100 - 1000 | |||||
kgf | 0,25 - 2,5 | 0,5 - 5 | 1 - 10 | 2 - 20 | 3 - 30 | |
磅力 | 0,2 - 2 | 0,5 - 5 | 1 - 10 | 2 - 20 | 4 - 40 | 6 - 60 |
Chỉ nén (di DT)
Ngườ我ẫu | DT 101 | DT 102 | DT 105 | DT 110 | DT 120 | DT 130 |
---|---|---|---|---|---|---|
女朋友 | 100 - 1000 | |||||
kgf | 0,25 - 2,5 | 0,5 - 5 | 1 - 10 | 2 - 20 | 3 - 30 | |
磅力 | 0,2 - 2 | 0,5 - 5 | 1 - 10 | 2 - 20 | 4 - 40 | 6 - 60 |
Sự chính xác
±2% của toàn thang vo (ví dụ: DT 110 có công sut toàn thang vo là 10 kgf, do đó chính xác vo n±0,2 kgf ti bt kỳ điểm nào trong phlm vi từ 1 - 10 kgf)
l Trọngượng
76克
phm vi lường
ctung thẳng và nén
Các mô hình có sn (tt ccác giá tr)
Ngườ我ẫu | DGD-1 | DGD-2 | DGD-3 | DGD-6 | DGD-7 | DGD-8 | DGD-9 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
女朋友 | 1 - 5 | 2,5 - 15 | 10 - 50 | 50 - 200 | 50 - 300 | 100 - 500 | 200 - 1000 |
Sự chính xác
±2% toàn thang vo (ví dụ: DGD-6 có dung lng toàn thang vo 200 gf, chính xác vo n±4 gf ti bt kỳ điểm nào trong phm vi từ 50 - 200 gf)
l Trọngượng
78g (DGD-1 gtd -8)
173克(DGD-9)
关键应用程序
thit bkiểm tra trực tuyn và trình din đào to
Vi ngay仓有限公司简介:ều ngườ我林Việc tạnhađểgiả桶ớt Việcđ我lạkhong cần thiết, cac kỹ年代ư禁止挂kỹ星期四ật củ涌钢铁洪流公司thểcung cấp cac buổ我giớthiệ深处u thiết bịtrực图伊ến hoặc cac布鲁里溃疡ổ我đao tạo丁字裤作为铜ộc gọ我视频tren网络。
n u có thể, hãy gửi mẫu của riêng bn và i ngũ bán hàng của chúng tôi sẽ có thể gii thiu sn phm dang c thử nghim của chính bn。
Liên hệ đểbob sports app 下载 弗吉尼亚州bob sports app 下载 Hoặc đào to trực tuyn。